TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giở sang

lật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giở sang

umwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Braten umwenden

lật miếng thịt rán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

lật lại; lật sang; giở sang;

lật miếng thịt rán. : den Braten umwenden