TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật sang

lật sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lật sang

umschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehkipp-Fenster (Bild 2) müssen eine Fehlbedienungssperre haben, diese verhindert eine direkte Schaltung aus der Kipp- in die Drehstellung.

Cánh cửa mở quay và lật được (Hình 2) phải có thiết bị chống thao tác sai nhằm ngăn cản việc chuyển đổi trực tiếp từ vị trí mở lật sang mở quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Braten umwenden

lật miếng thịt rán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschlagen /(st. V.; hat) (Druckw.)/

(Druckbo gen) lật sang; đổi mặt (wenden);

umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

lật lại; lật sang; giở sang;

lật miếng thịt rán. : den Braten umwenden