Việt
đưa ra thảo luận
đưa ra bàn bạc
xem lại
lật lại
Đức
aufrollen
der Prozess musste noch einmal aufgerollt werden
vụ án này cần phải được lật lại.
aufrollen /(sw. V.; hat)/
đưa ra thảo luận; đưa ra bàn bạc; xem lại; lật lại;
vụ án này cần phải được lật lại. : der Prozess musste noch einmal aufgerollt werden