TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa ra bàn bạc

đưa ra thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa ra bàn bạc

aufrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Prozess musste noch einmal aufgerollt werden

vụ án này cần phải được lật lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrollen /(sw. V.; hat)/

đưa ra thảo luận; đưa ra bàn bạc; xem lại; lật lại;

vụ án này cần phải được lật lại. : der Prozess musste noch einmal aufgerollt werden