penitence
Hối tội, sám hối, hối ngộ, hối hận, thống hối< BR> tariffed ~ Xem tariffed penance
penitential
1. Thuộc: sám hối, hối tội, đền tội 2. Cẩm nang sám hối, sách dạy việc đền tội.< BR> ~ books Sách chỉ nam thống hối, sách qui tắc đền tội [từ thế kỷ thứ 5, có những sách chỉ nam nghe Cáo giải viết rất rõ ràng và đầy đủ bao gồm các lời cầu nguyện, vấn đề có
penance
1. Sám hối, hối tội, hối cải 2. Bí tích Sám hối, Cáo giải, Hòa giải, lễ chuộc tội (xem sacrament of penance) 3. Chuộc tội, thục tội, khổ công đền tội, khổ hạnh đền tội, xử phạt, trừng phạt.< BR> tariffed ~ Định thức, giá biểu đền tội sám hối [danh xưng này