TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

penitential

1. Thuộc: sám hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hối tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền tội 2. Cẩm nang sám hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách dạy việc đền tội.<BR>~ books Sách chỉ nam thống hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách qui tắc đền tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

penitential

penitential

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

penitential

1. Thuộc: sám hối, hối tội, đền tội 2. Cẩm nang sám hối, sách dạy việc đền tội.< BR> ~ books Sách chỉ nam thống hối, sách qui tắc đền tội [từ thế kỷ thứ 5, có những sách chỉ nam nghe Cáo giải viết rất rõ ràng và đầy đủ bao gồm các lời cầu nguyện, vấn đề có

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

penitential

Pertaining to sorrow for sin with desire to amend and to atone.