TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thục tội

thục tội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sám hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hối tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hối cải 2. Bí tích Sám hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cáo giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ chuộc tội 3. Chuộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ công đền tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ hạnh đền tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng phạt.<BR>tariffed ~ Định thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá biểu đền tội sám hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thục tội

penance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thục tội

Schuld auslösen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

penance

1. Sám hối, hối tội, hối cải 2. Bí tích Sám hối, Cáo giải, Hòa giải, lễ chuộc tội (xem sacrament of penance) 3. Chuộc tội, thục tội, khổ công đền tội, khổ hạnh đền tội, xử phạt, trừng phạt.< BR> tariffed ~ Định thức, giá biểu đền tội sám hối [danh xưng này

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thục tội

Schuld auslösen.