Việt
sắp đặt
thu xếp
sắp xép
xép đặt
bô trí
dàn xép
hòa giải
chuyển biên
soạn lại.
xếp đặt
bố trí
chuẩn bị
sửa soạn thiết kế
trình bày
bài trí thẩm mỹ
Đức
arrangieren
arrangieren /[ara'3Ĩ:ran] (sw. V.; hat)/
xếp đặt; sắp đặt; thu xếp; bố trí; chuẩn bị; sửa soạn (einrichten, bewerkstelligen) thiết kế; trình bày; bài trí thẩm mỹ;
arrangieren /vt/
1. sắp xép; 2. xép đặt, sắp đặt, thu xếp, bô trí; 3. dàn xép, hòa giải; 4.(nhạc) chuyển biên, soạn lại.