Việt
hòa giải
dàn hòa
dung hòa
điểu hòa
vỗ về
vỗ yên
trấn an
trấn định
bình định
tình yên
thanh tình
tình tĩnh.
Đức
Versöhnung
Versöhnung /f =, -en/
sự] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điểu hòa, vỗ về, vỗ yên, trấn an, trấn định, bình định, tình yên, thanh tình, tình tĩnh.