Việt
Sự: giao hòa
hòa giải
hồi phục hòa hợp
tái giải hòa
điều đình
điều giải
Anh
reconciliation
Sự: giao hòa, hòa giải, hồi phục hòa hợp, tái giải hòa, điều đình, điều giải