TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regulator

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ diều tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ diều hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ tiết chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng hồ quả lắc để điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng hồ chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regulator

regulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master clock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repeater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regulator

Regulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewichtsausgleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mutteruhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronisationsuhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

regulator

régulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horloge mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulateur de distribution d'heure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regulator /[regu'la:tor], der; -s, ...oren/

(bildungsspr ) lực lượng cân bằng; lực lượng điều chỉnh;

Regulator /[regu'la:tor], der; -s, ...oren/

(Technik) bộ điều chỉnh; bộ diều tốc; bộ diều hòa; bộ tiết chế;

Regulator /[regu'la:tor], der; -s, ...oren/

(veraltend) đồng hồ quả lắc để điều chỉnh; đồng hồ chuẩn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regulator /m -s, -tóren/

bộ, máy] điều chỉnh, điều hòa, điều tốc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regulator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Regulator

[EN] regulator

[FR] régulateur

Gewichtsausgleich,Regulator

[DE] Gewichtsausgleich; Regulator

[EN] regulator

[FR] régulateur

Mutteruhr,Regulator,Synchronisationsuhr /TECH/

[DE] Mutteruhr; Regulator; Synchronisationsuhr

[EN] master clock; repeater

[FR] horloge mère; régulateur de distribution d' heure