Việt
có giá trị công nghiệp
khai thác có lợi
Có thể trả
phải trả
Anh
payable
Đức
zahlbar
fällig
rentabel
Payable
Có thể trả, phải trả
zahlbar, fällig, rentabel
có giá trị công nghiệp, khai thác có lợi
o có thể trả được