herwärts /adv/
đến gần, tói đây.
anrücken /I/
đến gần, tới gẩn; II vi (s) đến gần, tói gần; (quân sự) tấn công, công kích.
daherkommen /vi (s)/
tói gần, đến gần; daher
Nahen /n -s/
sự] đến gần, tdi gần.
Heranführung f = /(an A)/
(an A) sự] đến gần, làm quen vói ai.
jähren
bắt đầu, đến gần, tói gần (về ngày xảy ra sự kiện).
anrollen /I vt lăn., .tói, chạy tói; II vi (/
1. lăn tói, lăn đến, chạy đến; 2. đến gần (về tàu, xe...).
Heraufziehen /n -s/
sự] đến gần, tói gần, lổn lên, lổn mạnh, mạnh lên.
herkommen /vi (/
1. đến gần, tói gần, đi tói; 2. (von D) xây ra, diễn ra, tiến hành.
beikommen /vi (s) (D)/
đến gần, tién gần, tói gần, tiếp cận, bưóc tói gần, tiến sát.
herzukommen /vi (s)/
đến gần, tdi gần, xuất hiên, lộ rõ, hiện rỗ, nảy ra, nảy sinh, sinh ra.
herangehen /(herángeh/
(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.
Anflug /m -(e)s, -flü/
1. [sự[ bay tói (của chim); 2. [sự] đến gần; 3. [sự] công kích, oanh kích, pháo kích; 4. sắc thái; 5. cơn, trận, khí thế.
kommen /vi (/
1. đén, tói; aus üfer kommen cập bến, tói bô; auseinander kommen chia tay, từ biệt, chia li; an j-s Stelle giành địa vị của ai; 2. vọng đến, vang đến, vẳng đến; 3. đi theo, theo; wann kommen wir an die Reihe? khi nào đến lượt anh?; jetzt kommt ein Beispiel bây già lấy thí dụ; 4. đến gần, tói gần;
Zlifahren /vi (/
1. (auf A) đi đến, đi tói, đến gần, tói gần (bằng tàu, xe...); 2. (aufj-n) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.
anfahren /vt/
1. dẫn đến, mang dến, đưa đén; 2. quát tháo, gắt gỏng, gắt om, la mắng; II vi (s) 1. đi đến, đến gần, tói gần (về tàu xe...), đến nơi, tói nơi; 3. tông vào, va phải, húc vào, đựng phải.
passen /I vi/
1. vùa, vừa vặn; 2. đến gần, tiếp cân, đề cập, nhìn nhận, xứng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xúng; der Zeitpunkt paßt mir nicht thòi gian không phù hợp cho tôi; 3. (cò) xin chịu, chui; 4. (thể thao) chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; II vt ủng dụng, áp dụng, vận dụng, sử dụng, dùng; das paßt sich nicht cái đó không dùng được.
hinzukommen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu
ziikonunen /vi (/
1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.