Việt
may
khâu
khâu phẫu thuật.
khâu vá
may vá
thêu thùa
diễu trên
kiểu đan
việc may vá
đồ đang may
đến gần
tdi gần.
làm thân
tiếp cận
kéo đến
sắp đến
khâu vào
may vào
đơm
đính
dát
Anh
stitch
sewing
sew
stitch on
knit
taylor
to sew
Đức
nähen
stricken
Nahen
Pháp
coudre
mit der Maschine nähen
may máy
mit der Hand nähen
may tay, khâu tay.
(ugs.
) der Patient muss genäht werden: bệnh nhân cần phải được khâu lại vết thương.
Nähen /nt/KT_DỆT/
[EN] sewing
[VI] việc may vá; đồ đang may
nähen /vt/KT_DỆT/
[EN] sew, stitch
[VI] may, khâu
nähen /vi/KT_DỆT/
[EN] stitch
nähen /TECH/
[DE] nähen
[EN] to sew
[FR] coudre
[EN] (to) stitch on
[VI] diễu trên,
Nähen
[VI] may
stricken,nähen
[EN] knit, stitch
[VI] kiểu đan,
nähen,taylor
[EN] sew, taylor
[VI] may,
nahen /(sw. V.) (geh.)/
(geh veraltend) đến gần; làm thân; tiếp cận (sich nahem);
(ist) kéo đến; sắp đến;
nahen /(sw. V.; hat)/
khâu; may;
mit der Maschine nähen : may máy mit der Hand nähen : may tay, khâu tay.
khâu vào; may vào; đơm; đính; dát;
khâu (vết thương );
(ugs. : ) der Patient muss genäht werden: bệnh nhân cần phải được khâu lại vết thương.
Nahen /n -s/
sự] đến gần, tdi gần.
nähen /vt/
1. khâu, may; (an A) í khâu vào, may vào, đơm, đính, dát; 2. (y) khâu, khâu phẫu thuật.
Nähen /n -s/
sự] khâu vá, may vá, thêu thùa,