Việt
đến gần
áp lại gần
Đức
anrücken
das Kind rückte aus Furcht an die Mutter an
đứá bé sợ sệt nhích về phía mẹ.
anrücken /(sw. V.)/
(ist) đến gần; áp lại gần (näher heranrücken);
đứá bé sợ sệt nhích về phía mẹ. : das Kind rückte aus Furcht an die Mutter an