beimachen /sich (sw. V.; hat)/
(landsch, bes nordd ) bắt đầu làm việc gì;
bắt tay vào việc (sich heranmachen, beginnen);
er machte sich endlich bei und schrieb den Brief : cuối cùng hắn cũng ngồi xuống và viết bức thư.
beimachen /sich (sw. V.; hat)/
(landsch , bes siidd ) đến gần;
đến nơi (herbeikommen);
mach dich jetzt bei, sonst kommen wir zu spät : anh hãy đến đây ngay nhé, nếu không chúng ta sẽ muộn mất thôi.