TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beimachen

bắt đầu làm việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tay vào việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beimachen

beimachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er machte sich endlich bei und schrieb den Brief

cuối cùng hắn cũng ngồi xuống và viết bức thư.

mach dich jetzt bei, sonst kommen wir zu spät

anh hãy đến đây ngay nhé, nếu không chúng ta sẽ muộn mất thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beimachen /sich (sw. V.; hat)/

(landsch, bes nordd ) bắt đầu làm việc gì; bắt tay vào việc (sich heranmachen, beginnen);

er machte sich endlich bei und schrieb den Brief : cuối cùng hắn cũng ngồi xuống và viết bức thư.

beimachen /sich (sw. V.; hat)/

(landsch , bes siidd ) đến gần; đến nơi (herbeikommen);

mach dich jetzt bei, sonst kommen wir zu spät : anh hãy đến đây ngay nhé, nếu không chúng ta sẽ muộn mất thôi.