Việt
lăn tói
ăn đến
lấp đầy
đổ đầy .
s
lăn đến
chạy đến
đến gần .
Đức
ztiwälzen
anrollen
j-méine Schuld ztiwälzen
đổ lỗi cho ai; 2. lấp đầy, đổ đầy (cửa ra vào).
ztiwälzen /vt/
1. lăn tói, ăn đến; lăn; j-méine Schuld ztiwälzen đổ lỗi cho ai; 2. lấp đầy, đổ đầy (cửa ra vào).
anrollen /I vt lăn., .tói, chạy tói; II vi (/
1. lăn tói, lăn đến, chạy đến; 2. đến gần (về tàu, xe...).