Việt
lăn tói
ăn đến
lấp đầy
đổ đầy .
Đức
ztiwälzen
j-méine Schuld ztiwälzen
đổ lỗi cho ai; 2. lấp đầy, đổ đầy (cửa ra vào).
ztiwälzen /vt/
1. lăn tói, ăn đến; lăn; j-méine Schuld ztiwälzen đổ lỗi cho ai; 2. lấp đầy, đổ đầy (cửa ra vào).