TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einverjeiben

sáp nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăh ngấu nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn uống nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einverjeiben

einverjeiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte die eroberten Gebiete seinem Reich einverleibt

ông ta đã sáp nhập những vùng đất chiếm đóng vào lãnh thổ của mình

ich habe mir den ganzen übrig gebliebenen Kuchen einverleibt

tôi đã ngốn hết chỗ bánh ngọt còn lại rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einverjeiben /[-ferlaibon] (sw. V.; verleibt ein/(auch:) einverleibt, verleibte ein/(auch:) einverleibte; hat)/

sáp nhập; nhập thêm; hợp nhất;

er hatte die eroberten Gebiete seinem Reich einverleibt : ông ta đã sáp nhập những vùng đất chiếm đóng vào lãnh thổ của mình

einverjeiben /[-ferlaibon] (sw. V.; verleibt ein/(auch:) einverleibt, verleibte ein/(auch:) einverleibte; hat)/

(đùa) ăh ngấu nghiến; ăn uống nhiều;

ich habe mir den ganzen übrig gebliebenen Kuchen einverleibt : tôi đã ngốn hết chỗ bánh ngọt còn lại rồi.