Việt
thôn tính
xâm chiếm
chiêm cú
chiếm đoạt.
sáp nhập
Đức
annektieren
xâm chiếm, chiếm cứ, chiếm đoạt.
annektieren /[anek'ti-.ran] (sw. V.; hat)/
sáp nhập; thôn tính (lãnh thổ);
xâm chiếm, chiếm cứ, chiếm đoạt. :
annektieren /vt/
thôn tính, xâm chiếm, chiêm cú, chiếm đoạt.