TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cắu tiếp liệu

be

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển lên phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền... lên phía trúđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cắu tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache ~ leisten giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cơ cắu tiếp liệu

Vorschub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten

giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschub /m -(e)s, -schü/

1. [sự] di chuyển lên phía trưóc, chuyền... lên phía trúđc; 2. (kĩ thuật) cơ cắu tiếp liệu; 3.: j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.