Việt
be
di chuyển lên phía trưóc
chuyền... lên phía trúđc
cơ cắu tiếp liệu
: j-m
einer Sache ~ leisten giúp đô
ủng hộ
chi viện
viện trợ.
Đức
Vorschub
j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten
giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.
Vorschub /m -(e)s, -schü/
1. [sự] di chuyển lên phía trưóc, chuyền... lên phía trúđc; 2. (kĩ thuật) cơ cắu tiếp liệu; 3.: j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.