Việt
ủng hộ
chi viện
u j -m bei D
in D giúp đõ
viện trỢ
tu sủa
sửa chữa .
giúp đỡ
Anh
help on
Đức
nachhelfen
nachhelfen /(st. V.; hat)/
giúp đỡ; ủng hộ; chi viện;
nachhelfen /vi/
1. (D) u j -m bei D, in D) giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. (D) tu sủa, sửa chữa (tranh).