TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anerziehen

giáo dục thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho ai quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anerziehen

anerziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Pünktlichkeit anerziehen

giáo dục cho ai thói quen đúng giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anerziehen /(unr. V.; hat)/

giáo dục thành thói quen; tập cho ai quen;

jmdm. Pünktlichkeit anerziehen : giáo dục cho ai thói quen đúng giờ.