Việt
giáo dục thành thói quen
tập cho ai quen
Đức
anerziehen
jmdm. Pünktlichkeit anerziehen
giáo dục cho ai thói quen đúng giờ.
anerziehen /(unr. V.; hat)/
giáo dục thành thói quen; tập cho ai quen;
giáo dục cho ai thói quen đúng giờ. : jmdm. Pünktlichkeit anerziehen