Việt
thông minh
sáng dạ
mau hiểu
chóng hiểu
cảm tình
ủng hộ
Đức
verständnisinnig
verständnisinnig /a/
1. thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu; 2. cảm tình, ủng hộ; -