TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bekräftigen

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bekräftigen

bekräftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bekräftigte seine Aussagen mit einem/durch einen Eid

hắn khẳng định lời khai của mình bằng một lời thề

er bekräftigte, dass er Hilfe leisten wolle

anh ấy khẳng định rằng sẽ giúp đỡ.

den Verdacht bekräf tigen

làm mối nghi ngà mạnh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekräftigen /(sw. V.; hat)/

xác nhận; quả quyết; khẳng định (nachdrücklich bestätigen);

er bekräftigte seine Aussagen mit einem/durch einen Eid : hắn khẳng định lời khai của mình bằng một lời thề er bekräftigte, dass er Hilfe leisten wolle : anh ấy khẳng định rằng sẽ giúp đỡ.

bekräftigen /(sw. V.; hat)/

làm mạnh mẽ; hỗ trợ; ủng hộ (bestärken, unterstützen);

den Verdacht bekräf tigen : làm mối nghi ngà mạnh hơn.