bekräftigen /(sw. V.; hat)/
làm mạnh mẽ;
hỗ trợ;
ủng hộ (bestärken, unterstützen);
làm mối nghi ngà mạnh hơn. : den Verdacht bekräf tigen
abharten /(sw. V.; hat)/
rèn luyện;
tôi luyện;
làm cứng rắn;
làm mạnh mẽ;
rèn luyện thân thể bằng cách tập thể thao' , ich habe mich gegen Erkältungen abgehärtet: tôi đã rèn luyện để chống lại bệnh cảm lạnh. : seinen Körper durch Sport abhärten