TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cứng rắn

làm chai cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành cộc cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dẻo dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi lụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm cứng rắn

verhärten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abharten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Not hat ihr Herz verhärtet

nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng.

jahrelange Haft hat ihn total verroht

những năm tháng tù tội đã biến hắn thành con người thô lỗ.

seinen Körper durch Sport abhärten

rèn luyện thân thể bằng cách tập thể thao', ich habe mich gegen Erkältungen abgehärtet: tôi đã rèn luyện để chống lại bệnh cảm lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/

làm chai cứng; làm cứng rắn;

nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng. : die Not hat ihr Herz verhärtet

verro /.hen (sw. V.)/

(hat) làm thô lỗ; làm cứng rắn; làm thành cộc cằn;

những năm tháng tù tội đã biến hắn thành con người thô lỗ. : jahrelange Haft hat ihn total verroht

abharten /(sw. V.; hat)/

rèn luyện; tôi luyện; làm cứng rắn; làm mạnh mẽ;

rèn luyện thân thể bằng cách tập thể thao' , ich habe mich gegen Erkältungen abgehärtet: tôi đã rèn luyện để chống lại bệnh cảm lạnh. : seinen Körper durch Sport abhärten

Stählen /(sw. V.; hat) (geh.)/

làm dai; làm bền; làm cứng rắn; làm dẻo dai; tôi lụyện; rèn luyện;