Việt
làm dai
làm bền
làm cứng rắn
làm dẻo dai
tôi lụyện
rèn luyện
Đức
Stählen
Stählen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm dai; làm bền; làm cứng rắn; làm dẻo dai; tôi lụyện; rèn luyện;