TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abharten

tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abharten

abharten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Körper durch Sport abhärten

rèn luyện thân thể bằng cách tập thể thao', ich habe mich gegen Erkältungen abgehärtet: tôi đã rèn luyện để chống lại bệnh cảm lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abharten /(sw. V.; hat)/

rèn luyện; tôi luyện; làm cứng rắn; làm mạnh mẽ;

seinen Körper durch Sport abhärten : rèn luyện thân thể bằng cách tập thể thao' , ich habe mich gegen Erkältungen abgehärtet: tôi đã rèn luyện để chống lại bệnh cảm lạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abharten /vt/

tôi; (về tổ chức) củng cố, kiện toàn;