TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhärten

cứng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho hoá cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoá rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cũng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cứng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chai cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên chai sạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verhärten

indurate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verhärten

verhärten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Not hat ihr Herz verhärtet

nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/

(hat) làm cứng hơn; làm cho cứng; làm rắn;

verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/

làm chai cứng; làm cứng rắn;

die Not hat ihr Herz verhärtet : nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng.

verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/

(ist) cứng lại; trở nên cứng; hóa cứng;

verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/

hóa cứng; trở nên cứng rắn; trở nên chai sạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhärten /I vt/

1. làm cũng hơn; 2. củng cố, tăng cuòng; 3. làm... nhẫn tâm; II vi (s) u

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verhärten /vt/CNSX/

[EN] indurate

[VI] làm cứng

verhärten /vt/L_KIM/

[EN] harden

[VI] làm cho hoá cứng

verhärten /vi/XD/

[EN] set

[VI] rắn lại, cứng lại, hoá rắn