Việt
làm chai cứng
làm cứng rắn
Đức
verhärten
die Not hat ihr Herz verhärtet
nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng.
verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/
làm chai cứng; làm cứng rắn;
nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng. : die Not hat ihr Herz verhärtet