TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chai cứng

làm chai cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chai cứng

verhärten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Not hat ihr Herz verhärtet

nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhärten /[fear'hertan] (sw. V.)/

làm chai cứng; làm cứng rắn;

nỗi khổ cực đã khiến trái tim bà ấy chai cứng. : die Not hat ihr Herz verhärtet