Việt
làm cũng hơn
củng cố
tăng cuòng
làm... nhẫn tâm
Đức
verhärten
verhärten /I vt/
1. làm cũng hơn; 2. củng cố, tăng cuòng; 3. làm... nhẫn tâm; II vi (s) u