TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

allegiance

Ủng hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

allegiance

allegiance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
allegiance :

allegiance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

allegiance :

sự trung thành, sự trung thuận [L] (Anh) to pledge one' s allegiance to the Queen - tuyên thệ trung thành với Nữ hoàng (Mỹ) oath of allegiance - the trung thành trước quoc kỳ cùa những người dược nhập quốc tịch

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

allegiance

Ủng hộ, trung thành