Việt
Ủng hộ
trung thành
Anh
allegiance
allegiance :
sự trung thành, sự trung thuận [L] (Anh) to pledge one' s allegiance to the Queen - tuyên thệ trung thành với Nữ hoàng (Mỹ) oath of allegiance - the trung thành trước quoc kỳ cùa những người dược nhập quốc tịch
Ủng hộ, trung thành