TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apologetics

1. Tín chứng học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hộ giáo học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ học 2. Hộ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ chân giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Biện giải

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Biện luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

apologetics

apologetics

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apologetics

Biện giải, Biện luận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apologetics

1. Tín chứng học, hộ giáo học, biện hộ học [học vấn biện hộ chứng minh mặc khải Đức Kitô chân xác đáng tin] 2. Hộ giáo, biện hộ chân giáo.