Việt
1. Tín chứng học
hộ giáo học
biện hộ học 2. Hộ giáo
biện hộ chân giáo.
Biện giải
Biện luận.
Anh
apologetics
Apologetics
Biện giải, Biện luận.
1. Tín chứng học, hộ giáo học, biện hộ học [học vấn biện hộ chứng minh mặc khải Đức Kitô chân xác đáng tin] 2. Hộ giáo, biện hộ chân giáo.