elenchus
Biện bác, biện luận (bằng lôgíc), luận chứng ngụy biện
controversy
Biện luận, tranh luận, tranh biện, luận chiến.
dialectic
1. Thuộc biện chứng 2. Biện chứng pháp [Plato 427-347 B.C, dùng phương pháp thấu qua trần thuật chính diện, và biện bác phản diện từ từ rút tơ bóc kén để bản chất sự vật xuất hiện, tuần tự suy luận lên thực tại tối căn bản] 3. Thuật hùng biện, biện luận,
polemic
1. Biện luận, tranh luận, luận chiến 2. Thuộc: tranh luận, biện luận 3. Kẻ tranh luận, biện luận 4. (số nhiều) Biện luận pháp, biện luận học.