verantworten /(sw. V.; hat)/
tự biện bạch;
tự chịu trách nhiệm;
biện giải;
bào chữa;
phải chịu trách nhiệm cho việc gì : sich für etw. verantworten phải trả lời trước tòa về điều gì : sich vor Gericht für etw. verantworten mày phải trả lời trước Thượng đế về hành động của mình. : du wirst dich für dein Tun vor Gott verantworten müssen