TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự chịu trách nhiệm

tự chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tự biện bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm trực tiếp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tự chịu trách nhiệm

direct responsibility

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

self-responsibility

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tự chịu trách nhiệm

selbstverantwortlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefahrlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verantworten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenverantwortung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich für etw. verantworten

phải chịu trách nhiệm cho việc gì

sich vor Gericht für etw. verantworten

phải trả lời trước tòa về điều gì

du wirst dich für dein Tun vor Gott verantworten müssen

mày phải trả lời trước Thượng đế về hành động của mình.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenverantwortung

[EN] direct responsibility; self-responsibility

[VI] trách nhiệm trực tiếp; tự chịu trách nhiệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstverantwortlich /(Adj.)/

tự chịu trách nhiệm (eigenverantwortlich);

Gefahrlaufen /có -nguy cơ, rơi vào vùng nguy hiểm,, bị đe dọa; auf eigene Gefahr/

tự chịu trách nhiệm;

verantworten /(sw. V.; hat)/

tự biện bạch; tự chịu trách nhiệm; biện giải; bào chữa;

phải chịu trách nhiệm cho việc gì : sich für etw. verantworten phải trả lời trước tòa về điều gì : sich vor Gericht für etw. verantworten mày phải trả lời trước Thượng đế về hành động của mình. : du wirst dich für dein Tun vor Gott verantworten müssen