TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direct responsibility

trách nhiệm trực tiếp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tự chịu trách nhiệm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

direct responsibility

direct responsibility

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

self-responsibility

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

direct responsibility

Eigenverantwortung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenverantwortung

[EN] direct responsibility; self-responsibility

[VI] trách nhiệm trực tiếp; tự chịu trách nhiệm