TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

snowflake topology

cấu hình mang dạng bông tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

topo bông tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thẻ bài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

snowflake topology

snowflake topology

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

identifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

token

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

snowflake topology

Schneeflockentopologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneeflockentopologie /f/M_TÍNH/

[EN] snowflake topology

[VI] cấu hình mang dạng bông tuyết

Kennzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] identifier, snowflake topology, token

[VI] danh tính, topo bông tuyết, thẻ bài