inking /toán & tin/
phun mực
inking
sự quét mực
inking
sự lăn mực
inking /cơ khí & công trình/
sự bôi mực
inking
sự bôi mực
inking
sự vẽ bằng mực
inking /xây dựng/
sự viết bằng mực
inking /xây dựng/
sự viết bằng mực
inking /toán & tin/
quét mực
inking /xây dựng/
sự vẽ bằng mực
inking, label
đánh dấu
ink drafting, inking /toán & tin/
sự vẽ bằng mực