TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inking

phun mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lăn mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bôi mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vẽ bằng mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự viết bằng mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inking

 inking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ink drafting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inking /toán & tin/

phun mực

 inking

sự quét mực

 inking

sự lăn mực

 inking /cơ khí & công trình/

sự bôi mực

 inking

sự bôi mực

 inking

sự vẽ bằng mực

 inking /xây dựng/

sự viết bằng mực

 inking /xây dựng/

sự viết bằng mực

 inking /toán & tin/

quét mực

 inking /xây dựng/

sự vẽ bằng mực

 inking, label

đánh dấu

 ink drafting, inking /toán & tin/

sự vẽ bằng mực