TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gậy tày

gậy tày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái gậy tày

cái gậy tày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoản côn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùi cui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gậy tày

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái gậy tày

Knüppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [einen] Knüppel zwischen die Beine werfen (ugs.)

gây khó khăn cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knüppel /[’knYpal], der; -s, -/

cái gậy tày; đoản côn; dùi cui;

gây khó khăn cho ai. : jmdm. [einen] Knüppel zwischen die Beine werfen (ugs.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp /cơ khí & công trình/

gậy tày