Việt
gậy tày
cái gậy tày
đoản côn
dùi cui
Anh
crimp
Đức
Knüppel
jmdm. [einen] Knüppel zwischen die Beine werfen (ugs.)
gây khó khăn cho ai.
Knüppel /[’knYpal], der; -s, -/
cái gậy tày; đoản côn; dùi cui;
gây khó khăn cho ai. : jmdm. [einen] Knüppel zwischen die Beine werfen (ugs.)
crimp /cơ khí & công trình/