TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graduation

sự chia độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân bậc

 
Tự điển Dầu Khí

Chế độ bị bỏ ưu đãi

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

sự phân bậc circle ~ khoảng chia rod ~ khoảng chia mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vạch khắc mia zero ~ vạch số không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm không của thang chia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ssự chia độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chia đưường cong theo các điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. sự phân bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phong học vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tốt nghiệp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thang độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khắc độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tiệm tiến.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Học tập thành công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 degree graduation

sự khắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

graduation

graduation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

academic success

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 degree graduation

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree graduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

graduation

Abstufung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gradeinteilung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Graduierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staffelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gradstrich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teilstrich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ringmarke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Unterteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßeinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skaleneinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalenteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gradeinstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Studienerfolg

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

graduation

graduation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Des études réussies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

graduation,academic success

[DE] Studienerfolg

[EN] graduation, academic success

[FR] Des études réussies

[VI] Học tập thành công

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Graduation

Tiệm tiến.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graduation

sự chia độ, thang độ, sự khắc độ, sự phân tuyển

Từ điển toán học Anh-Việt

graduation

ssự chia độ, sự chia đưường cong theo các điểm; đs. sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstufung

graduation

Gradeinstellung

graduation

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Teilung

graduation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graduation

sự chia độ

 calibration, degree graduation, graduation, rating

sự khắc độ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graduation /SCIENCE/

[DE] Gradeinteilung

[EN] graduation

[FR] graduation

division,graduation /TECH/

[DE] Gradeinteilung; Graduierung; Maßeinteilung; Skaleneinteilung; Skalenteilung

[EN] division; graduation

[FR] division; graduation

graduation,scale /TECH/

[DE] Gradeinteilung

[EN] graduation; scale

[FR] division; graduation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

graduation

sự chia độ, sự phân bậc circle ~ khoảng chia [ vòng tròn ; bàn độ ] rod ~ khoảng chia mia ; sự vạch khắc mia zero ~ vạch số không, điểm không của thang chia

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Graduation

Chế độ bị bỏ ưu đãi

Việc rút lại ư u đãi thuế quan danh cho các nước đang phát triển theo các Chương trình GSP (Hệ thống ư u đãi thuế quan phổ cập) vì một nước đó đạt đượctổng sản phẩm quốc nội trên đầu ngư ời vư ợt quá một mức nhất định. Nhiều nước cũng có cơ chế cho phép thôi không áp dụng biểu thuế ư u đãi dành cho một số sản phẩm nhất định một khi các nước cung cấp sản phẩm đó đã kiểm soát đượcthị phần lớn hư n một tỷ lệ nhất định quy định cho loại hàng hoá đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterteilung /f/PTN/

[EN] graduation

[VI] sự chia độ

Abstufung /f/IN/

[EN] graduation

[VI] sự chia độ

Gradeinteilung /f/PTN/

[EN] graduation

[VI] sự chia độ

Tự điển Dầu Khí

graduation

o   sự chia độ, sự phân bậc

Từ điển Polymer Anh-Đức

graduation

Abstufung, Staffelung; Graduierung, Gradeinteilung, Gradstrich, Teilstrich; Ringmarke (Laborglas etc.)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graduation

sự chia độ (mẠt sô' 1