TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm không của thang chia

sự chia độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân bậc circle ~ khoảng chia rod ~ khoảng chia mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vạch khắc mia zero ~ vạch số không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm không của thang chia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm không của thang chia

graduation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

graduation

sự chia độ, sự phân bậc circle ~ khoảng chia [ vòng tròn ; bàn độ ] rod ~ khoảng chia mia ; sự vạch khắc mia zero ~ vạch số không, điểm không của thang chia