Việt
sự tốt nghiệp
ssự chia độ
sự chia đưường cong theo các điểm
đs. sự phân bậc
sự phong học vị
sự cấp bằng tốt nghiệp
Anh
graduation
Đức
Absolvierung
Graduierung
ssự chia độ, sự chia đưường cong theo các điểm; đs. sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp
Absolvierung /die; -/
sự tốt nghiệp;
Graduierung /die;-, -en/
sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp;