Việt
sự chia độ
bậc thang
sự chia thành từng tầng
sự chia từng bậc
sự sắp hạng
cách phân chia theo bậc
thang bậc
Anh
graduation
gradation
Đức
Abstufung
Staffelung
Abtönung
Graduierung
Gradeinteilung
Gradstrich
Teilstrich
Ringmarke
Pháp
échelonnement
Abstufung, Staffelung; Abtönung (von Farben)
Abstufung, Staffelung; Graduierung, Gradeinteilung, Gradstrich, Teilstrich; Ringmarke (Laborglas etc.)
Abstufung /die; -, -en/
sự chia thành từng tầng; sự chia từng bậc; sự sắp hạng;
cách phân chia theo bậc; thang bậc;
Abstufung /f =, -en/
1. bậc thang; [sự] phân cấp, chuyển bậc, xép bậc;
Abstufung /f/IN/
[EN] graduation
[VI] sự chia độ
Abstufung /TECH/
[DE] Abstufung
[EN] gradation
[FR] échelonnement