TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang bậc

cách phân chia theo bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thang bậc

Abstufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Aufbringen der Gewichtskraft ist der Härtewert nach mindestens drei Sekunden an der Skala unter Belastung abzulesen.

Sau khi trọng lượng (tải) nén lên vật liệu đo, phải chờ ít nhất 3 giây mới được đọc kết quả đo trên thang bậc chỉ số.

Dabei dringt ein federbelasteter Stift (Prüfkörper) in die Probe ein und diese Eindringtiefe wird an einer Skala von 0 Shore bis 100 Shore (bei Eindringtiefen von 2,5 mm bis 0 mm) dargestellt (Bild 1).

Để đo người ta dùng một bút nhọnchịu tải bởi một lò xo (đầu thử) để ấn vàovật thể cần đo. Độ xuyên sâu được diễn đạtvới một thang bậc từ 0 Shore tới 100 Shore (tương đương xuyên sâu từ 2,5 đến 0 mm) (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Ziffernanzeige: u = ± 2 ZW (ZW: Ziffernschrittwert)

Cách hiển thị với số: u = ± 2 ZW (ZW: Trị số thang bậc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstufung /die; -, -en/

cách phân chia theo bậc; thang bậc;