TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 neutral

vị trí mo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây trung tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuổi thọ trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suy luận trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 neutral

 neutral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indifferent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

median life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mediate inference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mongrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral /ô tô/

vị trí mo

 neutral

dây trung tính

 neutral /ô tô/

trung tính (hóa)

 indifferent, neutral /y học/

trung hòa, trung tính

 neutral, neutral conductor /điện/

dây nớt

median life, neutral

tuổi thọ trung bình

 neutral, zero, zero position

vị trí không

mediate inference, mongrel, neutral

suy luận trung gian

 earth wire, neutral, neutral conductor

dây nguội