neutral /ô tô/
vị trí mo
neutral
dây trung tính
neutral /ô tô/
trung tính (hóa)
indifferent, neutral /y học/
trung hòa, trung tính
neutral, neutral conductor /điện/
dây nớt
median life, neutral
tuổi thọ trung bình
neutral, zero, zero position
vị trí không
mediate inference, mongrel, neutral
suy luận trung gian
earth wire, neutral, neutral conductor
dây nguội