neutral conductor /xây dựng/
dây (dẫn) trung tính
neutral conductor /điện/
dây dẫn trung hòa
neutral conductor /điện/
dây dẫn trung tính
neutral conductor /điện lạnh/
dây dẫn trung hòa
neutral conductor /điện lạnh/
dây trung hòa
neutral, neutral conductor /điện/
dây nớt
earth wire, neutral, neutral conductor
dây nguội
earth wire, ground wire, neutral conductor, neutral wire /cơ khí & công trình;điện;điện/
dây trung hòa
Dây có điện áp zero thuộc hệ thống dây điện một pha hoặc ba pha.
floating neutral, neutral conductor, neutral wire, zero conductor
dây trung tính động