TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 neutral conductor

dây trung tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn trung tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây trung tính động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 neutral conductor

 neutral conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral wire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating neutral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral conductor /xây dựng/

dây (dẫn) trung tính

 neutral conductor /điện/

dây dẫn trung hòa

 neutral conductor /điện/

dây dẫn trung tính

 neutral conductor /điện lạnh/

dây dẫn trung hòa

 neutral conductor /điện lạnh/

dây trung hòa

 neutral, neutral conductor /điện/

dây nớt

 earth wire, neutral, neutral conductor

dây nguội

 earth wire, ground wire, neutral conductor, neutral wire /cơ khí & công trình;điện;điện/

dây trung hòa

Dây có điện áp zero thuộc hệ thống dây điện một pha hoặc ba pha.

floating neutral, neutral conductor, neutral wire, zero conductor

dây trung tính động